Danh sách toàn bộ Trường Đại học Đài Loan
Danh sách toàn bộ trường Đại học Đài Loan chia theo khu vực:
Đài Loan có tất cả 166 Trường Đại học, cao đẳng công lập và dân lập.
STT |
Tên tiếng Việt
|
Tên tiếng Anh
|
Tên tiếng Hoa
|
Loại hình
|
Địa chỉ
|
1 | ĐH KHKT Bành Hồ | National Penghu University | 國立澎湖科技大學 | Quốc lập(kĩ thuật) | Bành Hồ |
2 | ĐH KH &TM Bình Đông | National Pingtung Institute of Commerce | 國立屏東商業技術學院 | Quốc lập(kĩ thuật) | Bình Đông |
3 | ĐH Sư phạm Bình Đông | National Pingtung University of Education | 國立屏東教育大學 | Quốc lập(kĩ thuật) | Bình Đông |
4 | ĐH KHKT Bình Đông | National Pingtung University of Science and Technology | 國立屏東科技大學 | Quốc lập(kĩ thuật) | Bình Đông |
5 | Học viện kĩ thuật số Cao Phụng | Kao Fong College of Digital Contents | 高鳳數位内容學院 | Dân lập (Kĩ thuật) | Bình Đông |
6 | ĐH KHKT Mỹ Hòa | Meiho Institute of Technology | 美和科技大學 | Dân lập (Kĩ thuật) | Bình Đông |
7 | ĐH KHKT Đại Nhân | Tajen University | 大仁科技大學 | Dân lập (Kĩ thuật) | Bình Đông |
8 | Học viện KHKT Vĩnh Đạt | Yung Ta Institute of Technology and Commerce | 永達技術學院 | Dân lập (Kĩ thuật) | Bình Đông |
9 | Học viện quản lí y tế Từ Huệ | Tzu Hui Institute of Technology | 慈惠醫護管理專科學校 | Dân lập (học viện) | Bình Đông |
10 | ĐH sư phạm Cao Hùng | National Kaohsiung Normal University | 國立高雄師範大學 | Quốc lập | Cao Hùng |
11 | ĐH Trung Sơn | National Sun Yat-sen University | 國立中山大學 | Quốc lập | Cao Hùng |
12 | ĐH Cao Hùng | National University of Kaohsiung | 國立高雄大學 | Quốc lập | Cao Hùng |
13 | ĐH Hàng Không TP. Cao Hùng | The Open University of Kaohsiung | 高雄市立空中大學 | Quốc lập | Cao Hùng |
14 | Đại học KHKTCao Hùng | National Kaohsiung First University of Science and Technology | 國立高雄第一科技大學 | Quốc lập(kĩ thuật) | Cao Hùng |
15 | ĐH Du lịch KS Cao Hùng | National Kaohsiung Hospitality College | 國立高雄餐旅大學 | Quốc lập(kĩ thuật) | Cao Hùng |
16 | ĐH KHKT Hải Dương Cao Hùng | National Kaohsiung Marine University | 國立高雄海洋科技大學 | Quốc lập(kĩ thuật) | Cao Hùng |
17 | ĐH KHKT ứng dụng Cao Hùng | National Kaohsiung University of Applied Sciences | 國立高雄應用科技大學 | Quốc lập(kĩ thuật) | Cao Hùng |
18 | ĐH Nghĩa Thủ | I-Shou University | 義守大學 | Dân lập | Cao Hùng |
19 | ĐH KHKT Chính Tu | Cheng Shiu University | 正修科技大學 | Dân lập (Kĩ thuật) | Cao Hùng |
20 | ĐH KHKT Phổ Anh | Fooyin University | 輔英科技大學 | Dân lập (Kĩ thuật) | Cao Hùng |
21 | Học viện KT Phổ Anh | Fortune Institute of Technology | 和春技術學院 | Dân lập (Kĩ thuật) | Cao Hùng |
22 | ĐH KHKT Cao Uyển | Kao Yuan University | 高苑科技大學 | Dân lập (Kĩ thuật) | Cao Hùng |
23 | ĐH Y học Cao Hùng | Kaohsiung Medical University | 高雄醫學大學 | Dân lập (Kĩ thuật) | Cao Hùng |
24 | ĐH KHKT Thụ Đức | Shu-Te University | 樹德科技大學 | Dân lập (Kĩ thuật) | Cao Hùng |
25 | Học viện thiết kế Phương Đông | Tung Fang Institute of Technology | 東方設計學院 | Dân lập (Kĩ thuật) | Cao Hùng |
26 | Học viện ngoại ngữ Văn Tảo | Wenzao Ursuline College of Languages | 文藻外語學院 | Dân lập (Kĩ thuật) | Cao Hùng |
27 | Học viện quản lí y tế Cao Mỹ | KaoMei College of Health Care & Management | 高美醫護管理專科學校 | Dân lập (học viện) | Cao Hùng |
28 | Học viện quản lí y tế Thụ Nhân | Shu-Zen College of Medicine and Management | 樹人醫護管理專科學校 | Dân lập (học viện) | Cao Hùng |
29 | Học viện quản lí y tế Dục Anh | Yuh-Ing Jr. College of Health Care & Management | 育英醫護管理專科學校 | Dân lập (học viện) | Cao Hùng |
30 | ĐH Hải Dương Đài Loan | National Taiwan Ocean University | 國立臺灣海洋大學 | Quốc lập | Cơ Long |
31 | Học viện Quản lí và Y tế Kinh Quốc | Ching Kuo Institute of Management and Health | 經國管理暨健康學院 | Dân lập (Kĩ thuật) | Cơ Long |
32 | ĐH KHKT Sùng Hữu | Chungyu Institute of Technology | 崇右技術學院 | Dân lập (Kĩ thuật) | Cơ Long |
33 | ĐH sư phạm Chương Hóa | National Changhua University of Education | 國立彰化師範大學 | Quốc lập | Chương Hóa |
34 | ĐH Đại Diệp | Dayeh University | 大葉大學 | Dân lập | Chương Hóa |
35 | ĐH Minh Đạo | Mingdao University | 明道大學 | Dân lập | Chương Hóa |
36 | ĐH KHKT Kiến Quốc | Chienkuo Technology University | 建國科技大學 | Dân lập (Kĩ thuật) | Chương Hóa |
37 | Học viện KT Trung Xuyên | Chung Chou Institute of Technology | 中州技術學院 | Dân lập (Kĩ thuật) | Chương Hóa |
38 | ĐH chính trị | National Chengchi University | 國立政治大學 | Quốc lập | Đài Bắc |
39 | ĐH hàng không | National Open University | 國立空中大學 | Quốc lập | Đài Bắc |
40 | ĐH quốc gia Đài Bắc | National Taipei University | 國立臺北大學 | Quốc lập | Đài Bắc |
41 | ĐH sư phạm Đài Loan | National Taiwan Normal University | 國立臺灣師範大學 | Quốc lập | Đài Bắc |
42 | ĐH Quốc gia Đài Loan | National Taiwan University | 國立臺灣大學 | Quốc lập | Đài Bắc |
43 | ĐH Dương Minh | National Yang-Ming University | 國立陽明大學 | Quốc lập | Đài Bắc |
44 | ĐH sư phạm TP. Đài Bắc | Taipei Municipal University of Education | 臺北市立教育大學 | Quốc lập | Đài Bắc |
45 | Học viện KT &TM Đài Bắc | National Taipei College of Business | 國立臺北商業技術學院 | Quốc lập(kĩ thuật) | Đài Bắc |
46 | ĐH Y, hộ lí Đài Bắc | National Taipei College of Nursing | 國立臺北護理健康大學 | Quốc lập(kĩ thuật) | Đài Bắc |
47 | ĐH sư phạm Đài Bắc | National Taipei University of Education | 國立臺北教育大學 | Quốc lập(kĩ thuật) | Đài Bắc |
48 | ĐH KHKT Đài Bắc | National Taipei University of Technology | 國立臺北科技大學 | Quốc lập(kĩ thuật) | Đài Bắc |
49 | Học viện Opera quốc gia Đài Loan | National Taiwan College of Performing Arts | 國立臺灣戲曲學院 | Quốc lập(kĩ thuật) | Đài Bắc |
50 | ĐH nghệ thuật quốc gia Đài Loan | National Taiwan University of Arts | 國立臺灣藝術大學 | Quốc lập(kĩ thuật) | Đài Bắc |
51 | ĐH KHKT Đài Loan | National Taiwan University of Science and Technology | 國立臺灣科技大學 | Quốc lập(kĩ thuật) | Đài Bắc |
52 | ĐH nghệ thuật quốc gia Đài Bắc | Taipei National University of the Arts | 國立臺北藝術大學 | Quốc lập(kĩ thuật) | Đài Bắc |
53 | ĐH Chân lí | Aletheia University | 真理大學 | Dân lập | Đài Bắc |
54 | Đại học Công giáo Fu Jen | Fu Jen Catholic University | 天主教輔仁大學 | Dân lập | Đài Bắc |
55 | ĐH Hoa Phàm | Huafan University | 華梵大學 | Dân lập | Đài Bắc |
56 | ĐH Minh Truyền | Ming Chuan University | 銘傳大學 | Dân lập | Đài Bắc |
57 | ĐH Thực tiễn | Shih Chien University | 實踐大學 | Dân lập | Đài Bắc |
58 | ĐH Thế Tân | Shih Hsin University | 世新大學 | Dân lập | Đài Bắc |
59 | ĐH Đông Ngô | Soochow University | 東吳大學 | Dân lập | Đài Bắc |
60 | ĐH Đàm Giang | Tamkang University | 淡江大學 | Dân lập | Đài Bắc |
61 | ĐH Đại Đồng | Tatung University | 大同大學 | Dân lập | Đài Bắc |
62 | Học viện KHKT Chí Lí | Chihlee Institute of Technology | 致理技術學院 | Dân lập (Kĩ thuật) | Đài Bắc |
63 | ĐH KHKT Trung Hoa | China University of Science and Technology | 中華科技大學 | Dân lập (Kĩ thuật) | Đài Bắc |
64 | ĐH KHKT Trung Quốc | China University of Technology | 中國科技大學 | Dân lập (Kĩ thuật) | Đài Bắc |
65 | ĐH Văn Hóa Trung Quốc | Chinese Culture University | 中國文化大學 | Dân lập (Kĩ thuật) | Đài Bắc |
66 | Học viện Kt Đức Lâm | De Lin Institute of Technology | 德霖技術學院 | Dân lập (Kĩ thuật) | Đài Bắc |
67 | Học viện Phật giáo Pháp Cổ | Dharma Drum Buddhist College | 法鼓佛教學院 | Dân lập (Kĩ thuật) | Đài Bắc |
68 | Học viện KT Tinh Ngô | Hsing Wu College | 醒吾技術學院 | Dân lập (Kĩ thuật) | Đài Bắc |
69 | ĐH KHKT Hoa Hạ | Hwa Hsia Institute of Technology | 華夏技術學院 | Dân lập (Kĩ thuật) | Đài Bắc |
70 | ĐH KHKT Cảnh Văn | Jinwen University of Science and Technology | 景文科技大學 | Dân lập (Kĩ thuật) | Đài Bắc |
71 | Học viện KHKT Lee-Ming | Lee-Ming Institute of Technology | 黎明技術學院 | Dân lập (Kĩ thuật) | Đài Bắc |
72 | Học viện Y tế Mã Giai | Mackay Medical College | 馬偕醫學院 | Dân lập (Kĩ thuật) | Đài Bắc |
73 | ĐH KHKT Minh Trí | Ming Chi University of Technology | 明志科技大學 | Dân lập (Kĩ thuật) | Đài Bắc |
74 | Học viện KHKT Á Đông | Oriental Institute of Technology | 亞東技術學院 | Dân lập (Kĩ thuật) | Đài Bắc |
75 | ĐH KHKT Saint. John | St. John’s University | 聖約翰科技大學 | Dân lập (Kĩ thuật) | Đài Bắc |
76 | Học viện KHKT Hải Dương Đài Bắc | Taipei College of Maritime Technology | 臺北海洋技術學院 | Dân lập (Kĩ thuật) | Đài Bắc |
77 | ĐH Y học Đài Bắc | Taipei Medical University | 臺北醫學大學 | Dân lập (Kĩ thuật) | Đài Bắc |
78 | Học viện thể thao Đài Bắc | Taipei Physical Education College | 臺北體育學院 | Dân lập (Kĩ thuật) | Đài Bắc |
79 | ĐH tài chính kinh tế Đức Minh | Takming University of Science and Technology | 德明財經科技大學 | Dân lập (Kĩ thuật) | Đài Bắc |
80 | Đại học KHKT TP. Đài Bắc | Taipei Chengshih Univeristy of Science and Technology | 臺北城市科技大學 | Dân lập (Kĩ thuật) | Đài Bắc |
81 | ĐH KHKT Đông Nam | Tungnan University | 東南科技大學 | Dân lập (Kĩ thuật) | Đài Bắc |
82 | Học viện quản lí y tế Canh Tân | Cardinal Tien College of Healthcare & Management | 耕莘健康管理專科學校 | Dân lập (học viện) | Đài Bắc |
83 | Học viện quản lí y tế Khang Ninh | Kang-Ning Jr. College of Medical Care and Management | 康寧醫護暨管理專科學校 | Dân lập (học viện) | Đài Bắc |
84 | Học viện quản lí y tế Mã Giai | Mackay Medicine , Nursing and Management College | 馬偕醫護管理專科學校 | Dân lập (học viện) | Đài Bắc |
85 | ĐH Đài Đông | National Taitung University | 國立臺東大學 | Quốc lập | Đài Đông |
86 | Học viện chuyên khoa Đài Đông | National Taitung Junior College | 國立臺東專科學校 | Quốc lập(học viện) | Đài Đông |
87 | ĐH thành công | National Cheng Kung University | 國立成功大學 | Quốc lập | Đài Nam |
88 | ĐH Đài Nam | National University of Tainan | 國立臺南大學 | Quốc lập | Đài Nam |
89 | ĐH nghệ thuật quốc gia Đài Nam | Tainan National University of the Arts | 國立臺南藝術大學 | Quốc lập(kĩ thuật) | Đài Nam |
90 | Học viện chuyên khoa hộ lí Đài Nam | National Tainan Institute of Nursing | 國立臺南護理專科學校 | Quốc lập(học viện) | Đài Nam |
91 | ĐH Trường Vinh | Chang Jung Christian University | 長榮大學 | Dân lập | Đài Nam |
92 | ĐH Khang Ninh | University of Kang Ning | 康寧大學 | Dân lập | Đài Nam |
93 | ĐH KHKT Dược Gia Nam | Chia Nan University of Pharmacy & Science | 嘉南藥理科技大學 | Dân lập (Kĩ thuật) | Đài Nam |
94 | ĐH KHKT Trung Y | Chung Hwa University of Medical Technology | 中華醫事科技大學 | Dân lập (Kĩ thuật) | Đài Nam |
95 | ĐH KT Viễn Đông | Far East University | 遠東科技大學 | Dân lập (Kĩ thuật) | Đài Nam |
96 | Học viện quản lí Hưng Quốc | Hsing Kuo Unervisity of Management | 興國管理學院 | Dân lập (Kĩ thuật) | Đài Nam |
97 | ĐH KHKT Côn Sơn | Kun Shan University | 崑山科技大學 | Dân lập (Kĩ thuật) | Đài Nam |
98 | ĐH KHKT Nam Vinh | Nan Jeon Institute of Technology | 南榮技術學院 | Dân lập (Kĩ thuật) | Đài Nam |
99 | ĐH KHKT Nam Đài | Southern Taiwan University | 南臺科技大學 | Dân lập (Kĩ thuật) | Đài Nam |
100 | ĐH KHKT ứng dụng Đài Nam | Tainan University of Technology | 臺南應用科技大學 | Dân lập (Kĩ thuật) | Đài Nam |
101 | Đại học thủ đô Đài Loan | Taiwan Shoufu University | 臺灣首府大學 | Dân lập (Kĩ thuật) | Đài Nam |
102 | Học viện quản lí y tế Mẫn Hội | Min-Hwei College of Health Care Management | 敏惠醫護管理專科學校 | Dân lập (học viện) | Đài Nam |
103 | ĐH Trung Hưng | National Chung Hsing University | 國立中興大學 | Quốc lập | Đài Trung |
104 | Đại học KHKT Cần Nghi | National Chin-Yi University of Technology | 國立勤益科技大學 | Quốc lập(kĩ thuật) | Đài Trung |
105 | Học viện KT Đài Trung | National Taichung Institute of Technology | 國立臺中技術學院 | Quốc lập(kĩ thuật) | Đài Trung |
106 | ĐH sư phạm Đài Trung | National Taichung University | 國立臺中教育大學 | Quốc lập(kĩ thuật) | Đài Trung |
107 | ĐH Thể thao Đài Loan | National Taiwan College of Physical Education | 國立臺灣體育學院 | Quốc lập(kĩ thuật) | Đài Trung |
108 | Học viện chuyên khoa hộ lí Đài Trung | National Taichung Nursing College | 國立臺中護理專科學校 | Quốc lập(học viện) | Đài Trung |
109 | ĐH Á Châu | Asia University | 亞洲大學 | Dân lập | Đài Trung |
110 | ĐH Phùng Giáp | Feng Chia University | 逢甲大學 | Dân lập | Đài Trung |
111 | ĐH Tịnh Nghi | Providence University | 靜宜大學 | Dân lập | Đài Trung |
112 | ĐH Đông Hải | Tunghai University | 東海大學 | Dân lập | Đài Trung |
113 | ĐH KHKT Trung Đài | Central Taiwan University of Science and Technology | 中臺科技大學 | Dân lập (Kĩ thuật) | Đài Trung |
114 | ĐH KHKT Triều Dương | Chaoyang University of Technology | 朝陽科技大學 | Dân lập (Kĩ thuật) | Đài Trung |
115 | ĐH Y Dược Trung Quốc | China Medical University | 中國醫藥大學 | Dân lập (Kĩ thuật) | Đài Trung |
116 | ĐH Y học Trung Sơn | Chung Shan Medical University | 中山醫學大學 | Dân lập (Kĩ thuật) | Đài Trung |
117 | Học viện KT Tu Bình | Hsiuping Institute of Technology | 修平技術學院 | Dân lập (Kĩ thuật) | Đài Trung |
118 | ĐH KHKT Hồng Quang | Hungkuang University | 弘光科技大學 | Dân lập (Kĩ thuật) | Đài Trung |
119 | ĐH KHKT Lĩnh Đông | Ling Tung University | 嶺東科技大學 | Dân lập (Kĩ thuật) | Đài Trung |
120 | ĐH KHKT Kiều Quang | Overseas Chinese University | 僑光科技大學 | Dân lập (Kĩ thuật) | Đài Trung |
121 | Đại học Trung ương quốc gia | National Central University | 國立中央大學 | Quốc lập | Đào Viên |
122 | ĐH thê thao Quốc gia | National Taiwan Sport University | 國立體育大學 | Quốc lập(kĩ thuật) | Đào Viên |
123 | ĐH Trường Canh | Chang Gung University | 長庚大學 | Dân lập | Đào Viên |
124 | ĐH Trung Nguyên | Chung Yuan Christian University | 中原大學 | Dân lập | Đào Viên |
125 | ĐH Kainan | Kainan University | 開南大學 | Dân lập | Đào Viên |
126 | ĐH Nguyên Trí | Yuan Ze University | 元智大學 | Dân lập | Đào Viên |
127 | ĐH KHKT Trung Đài | Chang Gung Institute of Technology | 長庚技術學院 | Dân lập (Kĩ thuật) | Đào Viên |
128 | ĐH KHKT Thanh Vân | Ching Yun University | 清雲科技大學 | Dân lập (Kĩ thuật) | Đào Viên |
129 | ĐH KHKT Long Hoa | Lunghwa University of Science and Technology | 龍華科技大學 | Dân lập (Kĩ thuật) | Đào Viên |
130 | Học viện KHKT sáng tạo Đào Viên | Taoyuan innovation Institute of Technology | 桃園創新科技學院 | Dân lập (Kĩ thuật) | Đào Viên |
131 | ĐH KHKT Vạn Năng | Vanung University | 萬能科技大學 | Dân lập (Kĩ thuật) | Đào Viên |
132 | Học viện quản lí y tế Tân Sinh | Hsin Sheng College of Medical Care and Management | 新生醫護管理專科學校 | Dân lập (học viện) | Đào Viên |
133 | ĐH Gia Nghĩa | National Chiayi University | 國立嘉義大學 | Quốc lập | Gia Nghĩa |
134 | ĐH Trung Chính | National Chung Cheng University | 國立中正大學 | Quốc lập | Gia Nghĩa |
135 | ĐH Nam Hoa | Nanhua University | 南華大學 | Dân lập | Gia Nghĩa |
136 | Học viện KHKT Đại Đồng | Tatung Institute of Commerce and Technology | 大同技術學院 | Dân lập (Kĩ thuật) | Gia Nghĩa |
137 | Học viện quản lí và KHKT Đào Giang | Toko University | 稻江科技暨管理學院 | Dân lập (Kĩ thuật) | Gia Nghĩa |
138 | ĐH KHKT Ngô Phụng | Wufeng Institute of Technology | 吳鳳科技大學 | Dân lập (Kĩ thuật) | Gia Nghĩa |
139 | Học viện quản lí y tế Vinh Nhân | Chung-Jen College of Nursing, Health Sciences and Management | 崇仁醫護管理專科學校 | Dân lập (học viện) | Gia Nghĩa |
140 | ĐH Đông Hoa | National Dong Hwa University | 國立東華大學 | Quốc lập | Hoa Liên |
141 | ĐH Từ Tế | Tzu Chi University | 慈濟大學 | Dân lập | Hoa Liên |
142 | Học viện KT Đại Hán | Dahan Institute of Technology | 大漢技術學院 | Dân lập (Kĩ thuật) | Hoa Liên |
143 | Học viện du lịch Đài Loan | Taiwan Hospitality and Tourism College | 臺灣觀光學院 | Dân lập (Kĩ thuật) | Hoa Liên |
144 | Học viện KHKT Từ Tế | Tzu Chi College of Technology | 慈濟技術學院 | Dân lập (Kĩ thuật) | Hoa Liên |
145 | ĐH YiLan | National Ilan University | 國立宜蘭大學 | Quốc lập | I-Lan |
146 | ĐH Phật Quang | Fo Guang University | 佛光大學 | Dân lập | I-Lan |
147 | ĐH KHKT Lan Dương | Lan Yang Institute of Technology | 蘭陽技術學院 | Dân lập (Kĩ thuật) | I-Lan |
148 | Học viện quản lí y tế Thánh Mẫu | St. Mary’s Medicine, Nursing and Management College | 聖母醫護管理專科學校 | Dân lập (học viện) | I-Lan |
149 | ĐH Kim Môn | National Kinmen Institute of Technology | 國立金門大學 | Quốc lập | Kim Môn |
150 | ĐH Liên Hợp | National United University | 國立聯合大學 | Quốc lập | Miêu Lật |
151 | Học Viện Công nghệ Sáng tạo Châu Á Thái Bình Dương | Asia – Pacific Institute of Creativity | 亞太創意技術學院 | Dân lập (Kĩ thuật) | Miêu Lật |
152 | ĐH KHKT Thương nghiệp Dục Đạt | Yu Da University | 育達商業科技大學 | Dân lập (Kĩ thuật) | Miêu Lật |
153 | Học viện quản lí y tế Nhân Đức | Jen-Teh Junior College of Medicine, Nursing and Management | 仁德醫護管理專科學校 | Dân lập (học viện) | Miêu Lật |
154 | ĐH Quốc tế Tế Nam | National Chi Nan University | 國立暨南國際大學 | Quốc lập | Nam Đầu |
155 | ĐH KHKH Nankai | Nan Kai Institute of Technology | 南開科技大學 | Dân lập (Kĩ thuật) | Nam Đầu |
156 | ĐH Giao Thông | National Chiao Tung University | 國立交通大學 | Quốc lập | Tân Trúc |
157 | ĐH Thanh Hoa | National Tsing Hua University | 國立清華大學 | Quốc lập | Tân Trúc |
158 | ĐH sư phạm Tân Trúc | National Hsinchu University of Education | 國立新竹教育大學 | Quốc lập(kĩ thuật) | Tân Trúc |
159 | ĐH Trung Hoa | Chung Hua University | 中華大學 | Dân lập | Tân Trúc |
160 | ĐH huyền Trang | Hsuan Chuang University | 玄奘大學 | Dân lập | Tân Trúc |
161 | ĐH KHKT Minh Tân | Minghsin University of Science and Technology | 明新科技大學 | Dân lập (Kĩ thuật) | Tân Trúc |
162 | Học viện KHKT Đại Hoa | Ta Hwa Institute of Technology | 大華技術學院 | Dân lập (Kĩ thuật) | Tân Trúc |
163 | ĐH KHKT Nguyên Bội | Yuanpei University | 元培科技大學 | Dân lập (Kĩ thuật) | Tân Trúc |
164 | Đại học KHKT Hổ Vĩ | National Formosa University | 國立虎尾科技大學 | Quốc lập(kĩ thuật) | Vân Lâm |
165 | ĐH KHKT Vân Lâm | National Yunlin University of Science and Technology | 國立雲林科技大學 | Quốc lập(kĩ thuật) | Vân Lâm |
166 | ĐH KHKT Hoàn Cầu | Transworld Institute of Technology | 環球科技大學 | Dân lập (Kĩ thuật) | Vân Lâm |
Để biết thêm thông tin liên hệ Du học Quốc tế JnS