Du học Đài Loan và xếp hạng trường Đại học 2019
Du học Đài Loan và xếp hạng trường Đại học 2019 cập nhật mới nhất.
Xin giới thiệu với các bạn bảng xếp hạng mới nhất thứ hạng các trường Đại học, cao đẳng Đài Loan năm 2019 do Bộ giáo dục Đài Loan cung cấp:
Xếp hạng |
Tên tiếng Việt |
Tên tiếng Anh |
Tên tiếng Hoa | Loại hình | Địa chỉ | |
1 | ĐH Quốc gia | Đài Loan | National Taiwan University | 國立臺灣大學 | Quốc lập | Đài Bắc |
2 | ĐH | Giao Thông | National Chiao Tung University | 國立交通大學 | Quốc lập | Tân Trúc |
3 | ĐH | Thanh Hoa | National Tsing Hua University | 國立清華大學 | Quốc lập | Tân Trúc |
4 | ĐH | Thành Công | National Cheng Kung University | 國立成功大學 | Quốc lập | Đài Nam |
5 | ĐH sư phạm | Đài Loan | National Taiwan Normal University | 國立臺灣師範大學 | Quốc lập | Đài Bắc |
6 | ĐH | Đàm Giang | Tamkang University | 淡江大學 | Dân lập | Đài Bắc |
7 | ĐH | Chính Trị | National Chengchi University | 國立政治大學 | Quốc lập | Đài Bắc |
8 | Đại học Trung ương | Quốc Gia | National Central University | 國立中央大學 | Quốc lập | Đào Viên |
9 | ĐH | Trung Sơn | National Sun Yat-sen University | 國立中山大學 | Quốc lập | Cao Hùng |
10 | ĐH | Trung Hưng | National Chung Hsing University | 國立中興大學 | Quốc lập | Đài Trung |
11 | Đại học Công giáo | Fu Jen | Fu Jen Catholic University | 天主教輔仁大學 | Dân lập | Đài Bắc |
12 | ĐH | Minh Truyền | Ming Chuan University | 銘傳大學 | Dân lập | Đài Bắc |
13 | ĐH KHKT | Đài Loan | National Taiwan University of Science and Technology | 國立臺灣科技大學 | Quốc lập(kĩ thuật) | Đài Bắc |
14 | ĐH | Dương Minh | National Yang-Ming University | 國立陽明大學 | Quốc lập | Đài Bắc |
15 | ĐH | Đông Hải | Tunghai University | 東海大學 | Dân lập | Đài Trung |
16 | ĐH Văn Hóa | Trung Quốc | Chinese Culture University | 中國文化大學 | Dân lập (Kĩ thuật) | Đài Bắc |
17 | ĐH | Trung Chính | National Chung Cheng University | 國立中正大學 | Quốc lập | Gia Nghĩa |
18 | ĐH | Đông Ngô | Soochow University | 東吳大學 | Dân lập | Đài Bắc |
19 | ĐH | Trung Nguyên | Chung Yuan Christian University | 中原大學 | Dân lập | Đào Viên |
20 | ĐH Hải Dương | Đài Loan | National Taiwan Ocean University | 國立臺灣海洋大學 | Quốc lập | Cơ Long |
21 | ĐH | Phùng Giáp | Feng Chia University | 逢甲大學 | Dân lập | Đài Trung |
22 | ĐH | Đông Hoa | National Dong Hwa University | 國立東華大學 | Quốc lập | Hoa Liên |
23 | ĐH KHKT | Văn Lâm | National Yunlin University of Science and Technology | 國立雲林科技大學 | Quốc lập(kĩ thuật) | Vân Lâm |
24 | ĐH KHKT | Đài Bắc | National Taipei University of Technology | 國立臺北科技大學 | Quốc lập(kĩ thuật) | Đài Bắc |
25 | ĐH | Nguyên Trí | Yuan Ze University | 元智大學 | Dân lập | Đào Viên |
26 | ĐH | Nghĩa Thủ | I-Shou University | 義守大學 | Dân lập | Cao Hùng |
27 | ĐH Quốc tế | Tế Nam | National Chi Nan University | 國立暨南國際大學 | Quốc lập | Nam Đầu |
28 | ĐH | Tịnh Nghi | Providence University | 靜宜大學 | Dân lập | Đài Trung |
29 | ĐH KHKT | Triều Dương | Chaoyang University of Technology | 朝陽科技大學 | Dân lập (Kĩ thuật) | Đài Trung |
30 | ĐH KHKT | Nam Đài | Southern Taiwan University of Science and Technology | 南臺科技大學 | Dân lập (Kĩ thuật) | Đài Nam |
31 | ĐH Y học | Đài Bắc | Taipei Medical University | 臺北醫學大學 | Dân lập (Kĩ thuật) | Đài Bắc |
32 | ĐH Y Dược | Trung Quốc | China Medical University | 中國醫藥大學 | Dân lập (Kĩ thuật) | Đài Trung |
33 | ĐH quốc gia | Đài Bắc | National Taipei University | 國立臺北大學 | Quốc lập | Đài Bắc |
34 | ĐH | Á Châu | Asia University | 亞洲大學 | Dân lập | Đài Trung |
35 | ĐH | Thế Tân | Shih Hsin University | 世新大學 | Dân lập | Đài Bắc |
36 | ĐH Y học | Cao Hùng | Kaohsiung Medical University | 高雄醫學大學 | Dân lập (Kĩ thuật) | Cao Hùng |
37 | Đại học KHKT | Hổ Vĩ | National Formosa University | 國立虎尾科技大學 | Quốc lập(kĩ thuật) | Vân Lâm |
38 | ĐH | Gia Nghĩa | National Chiayi University | 國立嘉義大學 | Quốc lập | Gia Nghĩa |
39 | ĐH | Đài Nam | National University of Tainan | 國立臺南大學 | Quốc lập | Đài Nam |
40 | ĐH | Trung Hoa | Chung Hua University | 中華大學 | Dân lập | Tân Trúc |
41 | ĐH KHKT | Côn Sơn | Kun Shan University | 崑山科技大學 | Dân lập (Kĩ thuật) | Đài Nam |
42 | ĐH sư phạm | Chương Hóa | National Changhua University of Education | 國立彰化師範大學 | Quốc lập | Chương Hóa |
43 | ĐH | Trường Canh | Chang Gung University | 長庚大學 | Dân lập | Đào Viên |
44 | ĐH | Cao Hùng | National University of Kaohsiung | 國立高雄大學 | Quốc lập | Cao Hùng |
45 | ĐH KHKT | Saint John | St. John’s University | 聖約翰科技大學 | Dân lập (Kĩ thuật) | Đài Bắc |
46 | ĐH nghệ thuật quốc gia | Đài Bắc | Taipei National University of the Arts | 國立臺北藝術大學 | Quốc lập(kĩ thuật) | Đài Bắc |
47 | ĐH | Đại Diệp | Dayeh University | 大葉大學 | Dân lập | Chương Hóa |
48 | ĐH | Đài Đông | National Taitung University | 國立臺東大學 | Quốc lập | Đài Đông |
49 | ĐH KHKT | Bình Đông | National Pingtung University of Science and Technology | 國立屏東科技大學 | Quốc lập(kĩ thuật) | Bình Đông |
50 | ĐH KHKT | Thụ Đức | Shu-Te University | 樹德科技大學 | Dân lập (Kĩ thuật) | Cao Hùng |
51 | ĐH sư phạm | Đài Trung | National Taichung University | 國立臺中教育大學 | Quốc lập(kĩ thuật) | Đài Trung |
52 | ĐH KHKT ứng dụng | Cao Hùng | National Kaohsiung University of Applied Sciences | 國立高雄應用科技大學 | Quốc lập(kĩ thuật) | Cao Hùng |
53 | ĐH | Nam Hoa | Nanhua University | 南華大學 | Dân lập | Gia Nghĩa |
54 | ĐH sư phạm | Đài Bắc | National Taipei University of Education | 國立臺北教育大學 | Quốc lập(kĩ thuật) | Đài Bắc |
55 | ĐH | Thực Tiễn | Shih Chien University | 實踐大學 | Dân lập | Đài Bắc |
56 | Học viện ngoại ngữ | Văn Tảo | Wenzao Ursuline College of Languages | 文藻外語學院 | Dân lập (Kĩ thuật) | Cao Hùng |
57 | ĐH nghệ thuật quốc gia | Đài Loan | National Taiwan University of Arts | 國立臺灣藝術大學 | Quốc lập(kĩ thuật) | Đài Bắc |
58 | ĐH | Từ Tế | Tzu Chi University | 慈濟大學 | Dân lập | Hoa Liên |
59 | ĐH KHKT Thương nghiệp | Dục Đạt | Yu Da University | 育達商業科技大學 | Dân lập (Kĩ thuật) | Miêu Lật |
60 | ĐH sư phạm | Cao Hùng | National Kaohsiung Normal University | 國立高雄師範大學 | Quốc lập | Cao Hùng |
61 | ĐH KHKT | Chính Tu | Cheng Shiu University | 正修科技大學 | Dân lập (Kĩ thuật) | Cao Hùng |
62 | ĐH | Trường Vinh | Chang Jung Christian University | 長榮大學 | Dân lập | Đài Nam |
63 | ĐH | Chân Lí | Aletheia University | 真理大學 | Dân lập | Đài Bắc |
64 | ĐH | Đại Đồng | Tatung University | 大同大學 | Dân lập | Đài Bắc |
65 | ĐH Sư phạm | Bình Đông | National Pingtung University of Education | 國立屏東教育大學 | Quốc lập(kĩ thuật) | Bình Đông |
66 | ĐH KHKT | Long Hoa | Lunghwa University of Science and Technology | 龍華科技大學 | Dân lập (Kĩ thuật) | Đào Viên |
67 | ĐH | YiLan | National Ilan University | 國立宜蘭大學 | Quốc lập | I-Lan |
68 | Đại học KHKT | Cần Nghi | National Chin-Yi University of Technology | 國立勤益科技大學 | Quốc lập(kĩ thuật) | Đài Trung |
69 | ĐH KHKT | Kiện Hành | Chien Hsin University of Science and Technology | 健行科技大學 | Dân lập (Kĩ thuật) | Đào Viên |
70 | Học viện Phật giáo | Pháp Cổ | Dharma Drum Buddhist College | 法鼓佛教學院 | Dân lập (Kĩ thuật) | Đài Bắc |
71 | ĐH | Hoa Phàm | Huafan University | 華梵大學 | Dân lập | Đài Bắc |
72 | ĐH KHKT | Phổ Anh | Fooyin University | 輔英科技大學 | Dân lập (Kĩ thuật) | Cao Hùng |
73 | ĐH | Phật Quang | Fo Guang University | 佛光大學 | Dân lập | I-Lan |
74 | Đại Học | Đài Bắc | University of TaiPei | 臺北市立大學 | Quốc Lập | Đài Bắc |
75 | ĐH KHKT Dược | Gia Nam | Chia Nan University of Pharmacy & Science | 嘉南藥理科技大學 | Dân lập (Kĩ thuật) | Đài Nam |
76 | ĐH | Liên Hợp | National United University | 國立聯合大學 | Quốc lập | Miêu Lật |
77 | ĐH KHKT | Kiến Quốc | Chienkuo Technology University | 建國科技大學 | Dân lập (Kĩ thuật) | Chương Hóa |
78 | ĐH KHKT | Hồng Quang | Hungkuang University | 弘光科技大學 | Dân lập (Kĩ thuật) | Đài Trung |
79 | ĐH Y học | Trung Sơn | Chung Shan Medical University | 中山醫學大學 | Dân lập (Kĩ thuật) | Đài Trung |
80 | ĐH | Huyền Trang | Hsuan Chuang University | 玄奘大學 | Dân lập | Tân Trúc |
81 | ĐH Y, hộ lí | Đài Bắc | National Taipei University of Nursing and Health Sciences | 國立臺北護理健康大學 | Quốc lập(kĩ thuật) | Đài Bắc |
82 | Học viện KHKT | Á Đông | Oriental Institute of Technology | 亞東技術學院 | Dân lập (Kĩ thuật) | Đài Bắc |
83 | ĐH KHKT | Trung Quốc | China University of Technology | 中國科技大學 | Dân lập (Kĩ thuật) | Đài Bắc |
84 | ĐH KHKT | Minh Tân | Minghsin University of Science and Technology | 明新科技大學 | Dân lập (Kĩ thuật) | Tân Trúc |
85 | ĐH KHKT ứng dụng | Đài Nam | Tainan University of Technology | 臺南應用科技大學 | Dân lập (Kĩ thuật) | Đài Nam |
86 | ĐH Du lịch KS | Cao Hùng | National Kaohsiung University of Hospitality and Tourism | 國立高雄餐旅大學 | Quốc lập(kĩ thuật) | Cao Hùng |
87 | ĐH tài chính kinh tế | Đức Minh | Takming University of Science and Technology | 德明財經科技大學 | Dân lập (Kĩ thuật) | Đài Bắc |
88 | ĐH KHKT | Lĩnh Đông | Ling Tung University | 嶺東科技大學 | Dân lập (Kĩ thuật) | Đài Trung |
89 | ĐH KHKT | Trung Y | Chung Hwa University of Medical Technology | 中華醫事科技大學 | Dân lập (Kĩ thuật) | Đài Nam |
90 | ĐH KHKT | Đại Nhân | Tajen University | 大仁科技大學 | Dân lập (Kĩ thuật) | Bình Đông |
91 | ĐH nghệ thuật quốc gia | Đài Nam | Tainan National University of the Arts | 國立臺南藝術大學 | Quốc lập(kĩ thuật) | Đài Nam |
92 | Học viện KHKT | Chí Lí | Chihlee Institute of Technology | 致理技術學院 | Dân lập (Kĩ thuật) | Đài Bắc |
93 | ĐH KHKT | Đông Nam | Tungnan University | 東南科技大學 | Dân lập (Kĩ thuật) | Đài Bắc |
94 | ĐH KHKT | Trung Hoa | China University of Science and Technology | 中華科技大學 | Dân lập (Kĩ thuật) | Đài Bắc |
95 | ĐH | Kainan | Kainan University | 開南大學 | Dân lập | Đào Viên |
96 | ĐH KHKT | Vạn Năng | Vanung University | 萬能科技大學 | Dân lập (Kĩ thuật) | Đào Viên |
97 | ĐH KHKT | Đài Trung | National Taichung University of Science and Technology | 國立臺中科技大學 | Quốc lập(kĩ thuật) | Đài Trung |
98 | ĐH KHKT | Nguyên Bội | Yuanpei University | 元培科技大學 | Dân lập (Kĩ thuật) | Tân Trúc |
99 | ĐH | Minh Đạo | Mingdao University | 明道大學 | Dân lập | Chương Hóa |
100 | ĐH | Kim Môn | National Quemoy University | 國立金門大學 | Quốc lập | Kim Môn |
101 | ĐH KHKT | Cao Uyển | Kao Yuan University | 高苑科技大學 | Dân lập (Kĩ thuật) | Cao Hùng |
102 | ĐH Thể dục thể thao | Đài Loan | National Taiwan University of Sport | 國立臺灣體育運動大學 | Quốc Lập | Đài Trung |
103 | ĐH KHKT | Bành Hồ | National Penghu University | 國立澎湖科技大學 | Quốc lập(kĩ thuật) | Bành Hồ |
104 | Học viện KHKT | Từ Tế | Tzu Chi University of Science and Technology | 慈濟技術大學 | Dân lập (Kĩ thuật) | Hoa Liên |
105 | Đại học KHKT | Cao Hùng | National Kaohsiung First University of Science and Technology | 國立高雄第一科技大學 | Quốc lập(kĩ thuật) | Cao Hùng |
106 | ĐH KHKT | Trung Đài | Central Taiwan University of Science and Technology | 中臺科技大學 | Dân lập (Kĩ thuật) | Đài Trung |
107 | ĐH KHKH | Nankai | Nan Kai University of Technology | 南開科技大學 | Dân lập (Kĩ thuật) | Nam Đầu |
108 | ĐH KT | Viễn Đông | Far East University | 遠東科技大學 | Dân lập (Kĩ thuật) | Đài Nam |
109 | ĐH KHKT | Cảnh Văn | Jinwen University of Science and Technology | 景文科技大學 | Dân lập (Kĩ thuật) | Đài Bắc |
110 | ĐH KHKT | Hoa Hạ | Hwa Hsia University of TechnologyNew | 華夏技術大學 | Dân lập (Kĩ thuật) | Đài Bắc |
111 | Học viện KT | Tu Binh | Hsiuping University of Science and TechnologyTaichung | 修平技術大學 | Dân lập (Kĩ thuật) | Đài Trung |
112 | Đại học thiết kế | Phương Đông | Tung Fang Design of University | 東方設計大學 | Dân lập (Kĩ thuật) | Cao Hùng |
113 | ĐH KHKT | Kiều Quang | Overseas Chinese University | 僑光科技大學 | Dân lập (Kĩ thuật) | Đài Trung |
114 | Đại học KT | Trung Xuyên | Chung Chou University of Science and Technology | 中州技術學院 | Dân lập (Kĩ thuật) | Chương Hóa |
115 | ĐH KHKT | Trung Đài | Chang Gung University of Science and Technology | 長庚技術學院 | Dân lập (Kĩ thuật) | Đào Viên |
116 | ĐH thê thao | Quốc Gia | National Taiwan Sport University | 國立體育大學 | Quốc lập(kĩ thuật) | Đào Viên |
117 | Học viện KHKT | Đại Đồng | Tatung Institute of Commerce and Technology | 大同技術學院 | Dân lập (Kĩ thuật) | Gia Nghĩa |
118 | ĐH KHKT | Ngô Phụng | Wufeng University | 吳鳳科技大學 | Dân lập (Kĩ thuật) | Gia Nghĩa |
119 | ĐH | Khang Ninh | University of Kang Ning | 康寧大學 | Dân lập | Đài Nam |
120 | ĐH KHKT Minh Trí | Minh Trí | Ming Chi University of Technology | 明志科技大學 | Dân lập (Kĩ thuật) | Đài Bắc |
121 | Đại học KT &TM | Đài Bắc | National Taipei University of Business | 國立臺北商業技術大學 | Quốc lập(kĩ thuật) | Đài Bắc |
122 | Học viện KHKT | Lee-Ming | Lee-Ming Institute of Technology | 黎明技術學院 | Dân lập (Kĩ thuật) | Đài Bắc |
123 | ĐH KHKT | Mỹ Hòa | Meiho Institute of Technology | 美和科技大學 | Dân lập (Kĩ thuật) | Bình Đông |
124 | Học viện KT | Đức Lâm | De Lin Institute of Technology | 德霖技術學院 | Dân lập (Kĩ thuật) | Đài Bắc |
125 | Đại học KHKT TP. | Đài Bắc | Taipei City Univeristy of Science and Technology | 臺北城市科技大學 | Dân lập (Kĩ thuật) | Đài Bắc |
126 | Đại học thủ đô | Đài Loan | Taiwan Shoufu University | 臺灣首府大學 | Dân lập (Kĩ thuật) | Đài Nam |
127 | Học viện quản lí và KHKT | Đào Giang | Toko University | 稻江科技暨管理學院 | Dân lập (Kĩ thuật) | Gia Nghĩa |
128 | Đại học KHKT Hải Dương | Đài Bắc | Taipei university of Maritime Technology | 臺北海洋技術大學 | Dân lập (Kĩ thuật) | Đài Bắc |
129 | Học viện kỹ thuật | Nam Á | Nanya Institute of Technology | 南亞技術學院 | Quốc Lập | Đào Viên |
130 | Học viện quản lí tài chính | Trung Tín | CTBC Financial Management College | 中信金融管理學院 | Quốc Lập | Đài Nam |
131 | ĐH KHKT | Hoàn Cầu | Transworld Institute of Technology | 環球科技大學 | Dân lập (Kĩ thuật) | Vân Lâm |
132 | Đại học KHKT | Đại Hoa | Ta Hwa University of Technology | 大華技術大學 | Dân lập (Kĩ thuật) | Tân Trúc |
133 | Học viện Opera quốc gia | Đài Loan | National Taiwan College of Performing Arts | 國立臺灣戲曲學院 | Quốc lập(kĩ thuật) | Đài Bắc |
134 | Học viện KT | Đại Hán | Dahan Institute of Technology | 大漢技術學院 | Dân lập (Kĩ thuật) | Hoa Liên |
135 | Đại học KT | Tinh Ngô | Hsing Wu University | 醒吾技術大學 | Dân lập (Kĩ thuật) | Đài Bắc |
136 | ĐH KHKT | Sùng Hữu | Chungyu Institute of Technology | 崇右技術學院 | Dân lập (Kĩ thuật) | Cơ Long |
137 | ĐH KHKT | Nam Vinh | Nan Jeon Institute of Technology | 南榮技術學院 | Dân lập (Kĩ thuật) | Đài Nam |
138 | Học viện KT | Phổ Anh | Fortune Institute of Technology | 和春技術學院 | Dân lập (Kĩ thuật) | Cao Hùng |
139 | Học viện Quản lí và Y tế | Kinh Quốc | Ching Kuo Institute of Management and Health | 經國管理暨健康學院 | Dân lập (Kĩ thuật) | Cơ Long |
140 | ĐH KHKT | Lan Dương | Lan Yang Institute of Technology | 蘭陽技術學院 | Dân lập (Kĩ thuật) | I-Lan |
141 | Đại học du lịch | Đài Loan | Taiwan Hospitality and Tourism University | 臺灣觀光學院 | Dân lập (Kĩ thuật) | Hoa Liên |
142 | Học viện KHKT | Vĩnh Đat | Yung Ta Institute of Technology and Commerce | 永達技術學院 | Dân lập (Kĩ thuật) | Bình Đông |
143 | Học Viện Công nghệ Sáng tạo | Châu Á Thái Bình Dương | Asia – Pacific Institute of Creativity | 亞太創意技術學院 | Dân lập (Kĩ thuật) | Miêu Lật |
Để được tư vấn chọn trường, chọn ngành Du học Đài Loan, xin liên hệ với tư vấn viên Du học Quốc tế JnS. Các bạn sẽ được tư vấn đầy đủ các thông tin cập nhật nhất và sự lựa chọn hợp lí phù hợp với khả năng của các bạn.
Du học Quốc tế JnS